Bài Kinh Số 34 – Kinh Thập Thượng – Dasuttara Sutta

Kinh Thập Thượng – Dasuttarasutta (DN 34)

Kinh Thập Thượng

Dasuttarasutta – Kinh số 34 thuộc Trường Bộ (Dīgha Nikāya)

Đây là một bản kinh do Tôn giả Sāriputta (Xá-lợi-phất) thuyết giảng, có cấu trúc đặc biệt theo pháp số tăng dần từ một đến mười. Mỗi pháp số lại được phân tích theo mười khía cạnh tu học khác nhau. Ứng dụng này giúp bạn khám phá và chiêm nghiệm cấu trúc giáo pháp độc đáo này một cách trực quan.

Cấu Trúc Pháp Số

Biểu đồ này minh họa pháp số đang được chọn. Mỗi trục đại diện cho một trong mười khía cạnh tu học, tất cả đều quy về pháp số tương ứng.

Giao diện tương tác dựa trên nội dung Kinh Thập Thượng, Trường Bộ Kinh.

Infographic: Kinh Thập Thượng – Dasuttarasutta (DN 34)

KINH THẬP THƯỢ̣ng

Dasuttarasutta – Một Lộ Trình Tu Tập Toàn Diện

Một bản tóm lược trực quan về bài kinh số 34 trong Trường Bộ Kinh, do Tôn giả Sāriputta giảng giải. Kinh văn được cấu trúc độc đáo theo pháp số tăng dần từ một đến mười, cung cấp một hệ thống tu học có hệ thống và đầy đủ.

Mười Lăng Kính của Pháp

Đối với mỗi pháp số từ 1 đến 10, Tôn giả Sāriputta phân tích chúng qua 10 khía cạnh thực hành. Đây là nền tảng để hiểu toàn bộ bài kinh.

1. Đại lợi ích

2. Nên tu tập

3. Cần liễu tri

4. Cần đoạn trừ

5. Thuộc về thoái đọa

6. Thuộc về tăng trưởng

7. Khó xuyên phá

8. Cần sanh khởi

9. Cần thắng tri

10. Cần chứng ngộ

Một Pháp

Nền tảng của mọi thiện pháp, điểm khởi đầu cho toàn bộ con đường tu tập.

Pháp duy nhất có lợi ích lớn lao nhất chính là sự không phóng dật (appamāda) – sự chú tâm, cẩn trọng trong việc tu dưỡng các phẩm chất tốt đẹp.

“Sự không phóng dật trong các thiện pháp”

Hai Pháp

Cần Tu Tập

Sự phát triển song hành của Chỉ (Samatha) – sự tĩnh lặng, và Quán (Vipassanā) – sự thấy rõ, là cốt lõi của thiền định.

Cần Đoạn Trừ

Hai gốc rễ của khổ đau cần được nhổ bỏ là Vô Minh (Avijjā) – sự không thấu hiểu, và Hữu Ái (Bhava-taṇhā) – sự khao khát tồn tại.

Ba Pháp

Ba gốc rễ của mọi hành vi tiêu cực cần phải được đoạn trừ tận gốc để tâm trở nên trong sạch.

Chúng bao gồm Tham (Lobha), Sân (Dosa), và Si (Moha). Việc loại bỏ chúng là điều kiện tiên quyết cho sự giải thoát.

Bốn Pháp

Bốn sự thật cao quý (Tứ Thánh Đế) là nền tảng của toàn bộ giáo pháp, cần được thắng tri (biết rõ hoàn toàn) để đạt đến giác ngộ.

Đây là lộ trình chẩn đoán và chữa lành khổ đau: nhận diện (Khổ), tìm nguyên nhân (Tập), biết khả năng chữa lành (Diệt), và thực hành phương pháp (Đạo).

Năm Pháp

Năm năng lực tinh thần (Ngũ Căn) cần được tu tập một cách cân bằng để đạt được tiến bộ vững chắc trên con đường đạo.

Tín (niềm tin), Tấn (nỗ lực), Niệm (chú tâm), Định (tập trung), và Tuệ (trí tuệ) phải hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ, niềm tin mù quáng (Tín) không có trí tuệ (Tuệ) sẽ trở nên nguy hiểm.

Tám Pháp: Bát Chánh Đạo

Con đường tám nhánh cần được tu tập để chấm dứt khổ đau. Đây là “Đạo Đế” trong Tứ Thánh Đế, một lộ trình thực tiễn và toàn diện.

1. Chánh Kiến

Hiểu đúng về Tứ Thánh Đế.

2. Chánh Tư Duy

Suy nghĩ về ly dục, vô sân, vô hại.

3. Chánh Ngữ

Không nói dối, nói lời độc ác, chia rẽ.

4. Chánh Nghiệp

Không sát sanh, trộm cắp, tà dâm.

5. Chánh Mạng

Nuôi sống bản thân bằng nghề lương thiện.

6. Chánh Tinh Tấn

Nỗ lực ngăn ác, sinh thiện.

7. Chánh Niệm

Tỉnh giác về thân, thọ, tâm, pháp.

8. Chánh Định

An trú tâm vào một điểm (thiền định).

Mười Pháp

Mười hành động (Nghiệp) thuộc về thoái đọa (bất thiện) và mười hành động thuộc về tăng trưởng (thiện). Đây là nền tảng đạo đức căn bản, quyết định hướng đi của cuộc đời.

Việc từ bỏ 10 hành động bất thiện và thực hành 10 hành động thiện sẽ dẫn đến an lạc trong hiện tại và tương lai.

“Như vậy, một trăm pháp được trình bày, không dư không thiếu.”

– Tôn giả Sāriputta –